--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ancien régime
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ancien régime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ancien régime
Phát âm : /'ɑ:nsjeɳre'ʤi:m/
+ danh từ
(sử học) thời kỳ trước cách mạng Pháp
chế độ cũ, chế độ xưa
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
ancien régime
:
(sử học) thời kỳ trước cách mạng Pháp